Có 2 kết quả:

断弦 duàn xián ㄉㄨㄢˋ ㄒㄧㄢˊ斷弦 duàn xián ㄉㄨㄢˋ ㄒㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) widowed
(2) lit. broken string, cf 琴瑟[qin2 se4] qin and se, two instruments epitomizing marital harmony

Bình luận 0